huấn thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn thị+
- Give teachings, give recommendations (one some subject)
- Teaching, recommenđation
- Teaching, recommenđation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn thị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huấn thị":
huấn thị huyền thoại - Những từ có chứa "huấn thị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 742